1 | | Analyzing of forest cover change using multi-temporal satellite images in Phnom Tamao zoological park, Cambodia = Sử dụng ảnh viễn thám đa thời gian để xác định biến động rừng tại Vườn thú Phnom Tamao, Cambodia / Khot Chesda, Bui Manh Hung . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018 . No 5. - p 26 - 33 Thông tin xếp giá: BT4443 |
2 | | Application of geographic information system & remote sensing on assessing soil erosion in some protection plantation models at Hong Linh town, Ha Tinh province : Advanced Education Program / Phan Thi Thuy Linh; Supervisor: Bui Manh Hung, Bui Xuan Dung . - 2018. - 63 p.; Appendix, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13810 Chỉ số phân loại: 333.7 |
3 | | Applying linear mixed model (LMM) to analyze forestry data, checking autocorrelation and random effects, using R / Bui Manh Hung, Bui The Doi . - 2017. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2017. No 2. - p.17-26 Thông tin xếp giá: BT3965 |
4 | | Applying spatial analysis to assess soil erosion for forest plantation at Hong Linh town, Ha Tinh province = Ứng dụng phân tích không gian để đánh giá xói mòn đất tại một số mô hình rừng trồng thị xã Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh / Phan Thi Thuy Linh, Bui Manh Hung, Bui Xuan Dung . - 2019. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2019. No 7. - p.88 - 97 Thông tin xếp giá: BT4695 |
5 | | Community characteristics and contribution level of agro-forestry activities on income of households in Ba Vi commune, Ba Vi, Hanoi = Đặc điểm cộng đồng và mức độ đóng góp của các hoạt động sản xuất nông lâm nghiệp tới thu nhập hộ gia đình tại xã Ba Vì, Ba Vì, Hà Nội / Bui Manh Hung, Vo Thi Phuong Nhung, Dong Thi Thanh . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018. No 5. - p 14 - 25 Thông tin xếp giá: BT4442 |
6 | | Công nghệ - máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến / Bùi Mạnh Hùng, Đoàn Đình Điệp . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17263-TK17265 Chỉ số phân loại: 621.1028 |
7 | | Công nghệ ván khuôn trượt xây dựng nhà cao tầng / Bùi Mạnh Hùng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 76 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17016-TK17018 Chỉ số phân loại: 624 |
8 | | Công nghệ ván khuôn và giàn giáo trong xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 306 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17251-TK17253 Chỉ số phân loại: 690.028 |
9 | | Đào tạo nghề cho lao động nông thôn trên địa bàn huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Bùi Mạnh Hùng; NHDKH: Trần Thị Thu Hà . - Hà Nội, 2022. - vi, 86 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5824 Chỉ số phân loại: 330.068 |
10 | | Estimating Forest cover change and forest carbon stock by using remote sensing and GIS in Phnom Tamao Zoological park and wildlife rescue center Cambodia : Master Thesis in forest science / Khot Chesda; Supervisor: Bui Manh Hung . - Hà Nội, 2018. - 79 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS4673 Chỉ số phân loại: 634.9 |
11 | | Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng - Phần lắp đặt thiết bị / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Đức Toàn . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 367 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16938-TK16940 Chỉ số phân loại: 624 |
12 | | Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng,...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 560 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16683-TK16685 Chỉ số phân loại: 624 |
13 | | Giáo trình kinh tế xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 249 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20342-GT20351, MV0581-MV0669 Chỉ số phân loại: 692.071 |
14 | | Hỏi - đáp khi sử dụng Microsoft project trong lập và quản lý dự án công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 123 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17176-TK17178 Chỉ số phân loại: 658.4 |
15 | | Hướng dẫn lập định mức, đơn giá, dự toán thanh và quyết toán công trình xây dựng, sử dụng phần mềm DT 2000 / Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 214 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17109-TK17111 Chỉ số phân loại: 692.0285 |
16 | | Kỹ thuật phòng chống cháy - nổ nhà cao tầng / Bùi Mạnh Hùng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 170 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17212-TK17214 Chỉ số phân loại: 693.8 |
17 | | Lecture notes Natural resource ecology and measurement / Nguyen Hong Hai,... [et al] . - Ha Noi : Vietnam national university of forestry (Trường Đại học Lâm nghiệp), 2022. - 46 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22746-GT22750, MV52724-MV52768 Chỉ số phân loại: 333.7 |
18 | | Nghiên cứu xây dựng bộ công cụ để phân tích số liệu nghiên cứu lâm nghiệp / Bùi Mạnh Hưng, Nguyễn Thị Bích Phượng; Người phản biện: Trần Hữu Viên . - 2012. - //Thông tin khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2012. - Số 2. - tr.3 - 13 Thông tin xếp giá: BT2027 |
19 | | Nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Đào Tùng Bách . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 301 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17161-TK17163 Chỉ số phân loại: 690.068 |
20 | | Phòng chống cháy nổ cho nhà và công trình / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội : Xây dựng, 2023. - 148 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25214-TK25216 Chỉ số phân loại: 363.377 |
21 | | Phòng chống cháy nổ và nhiễm độc công trình ngầm / Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên), Đặng Thế Hiến . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 147 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16758-TK16760 Chỉ số phân loại: 696 |
22 | | Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 154 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16743-TK16745 Chỉ số phân loại: 692 |
23 | | Quân đội đẩy mạnh tham gia thực hiện công tác dân tộc trong giai đoạn hiện nay : (Sách chuyên khảo) / Nguyễn Hùng Oanh (Chủ biên), Lê Trọng Tuyến (Đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2021. - 252 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24177-TK24181 Chỉ số phân loại: 355.3409597 |
24 | | Relationships and spatial distribution of species in North Zamari Reserve Forest, Thayarwaddy, Myanmar = Quan hệ loài và phân bố không gian cây rừng tự nhiên tại Khu Bảo tồn Zamari, Thayarwaddy, Myanmar / Myo Min Thant, Bui Manh Hung . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018. No 2. - p.55 - 64 Thông tin xếp giá: BT4218 |
25 | | Structure of tropical forest ecosystem history and development - a review = Phân tích cấu trúc hệ sinh thái rừng nhiệt đới - lịch sử và phát triển / Bui Manh Hung . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018. No 2. - p.44 - 54 Thông tin xếp giá: BT4217 |
26 | | The effects of timber logging on stand structure and species composition in North Zamayi reserver forest, Tharyarwddy district, Myanmar : Master Thesis in forest science / Myo Min Thant; Supervisor: Bui Manh Hung . - Hà Nội, 2018. - 116 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS4674 Chỉ số phân loại: 634.9 |